Có 2 kết quả:

景气 jǐng qì ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ景氣 jǐng qì ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of economy, business etc) flourishing
(2) prosperous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of economy, business etc) flourishing
(2) prosperous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0